Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brunes” Tìm theo Từ (572) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (572 Kết quả)

  • / brʊˈnaɪ, brʊˈneɪ /, tên đầy đủ:negara brunei darussalam, tên thường gọi:vương quốc hồi giáo bru-nei (hay đơn giản hơn là:bru-nei, diện tích: 5,765 km² , dân số:374.000(2005), thủ đô:bandar seri begawan, là...
  • giới hạn,
  • Danh từ: người tỉa cây,
  • see buprofe,
  • cây mậnprunus,
  • thùng ướp muối,
  • vết bầm,
  • bị cháy, dead burned, bị cháy quá
  • / bru:z /, Danh từ: vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả), Ngoại động từ: làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả), làm méo...
  • / brʌntʃ /, Danh từ: (từ lóng) bữa nửa buổi (bữa sáng và bữa ăn trưa gộp làm một),
  • dấu ngoặc ({}), các thanh chống, dấu ngoặc, dấu ôm ({}),
  • / ´bə:nə /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, (bất qui tắc) ngoại động từ .burnt, burned: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp,...
  • số nhiều củacrux,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top