Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chains constraint” Tìm theo Từ (938) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (938 Kết quả)

  • / kən'streint /, Danh từ: sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè, sự câu thúc, sự giam hãm,...
  • các hạn chế, các liên kết, các ràng buộc, ràng buộc, các ràng buộc, subject to the constraints, tùy thuộc vào các ràng buộc, feasible constraints, ràng buộc chấp nhận...
  • Danh từ: trạng thái không bị ép buộc, trạng thái không bị gò bó; trạng thái tự nhiên, trạng thái không bị giới hạn, trạng thái...
  • / kən´strein /, Ngoại động từ: bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt, giam cầm, hình thái từ: Toán...
  • lớp ràng buộc, lớp cưỡng bức,
  • lực ràng buộc, phản lực liên kết, sức ràng buộc,
  • mối liên kết cố định,
  • liên kết không đổi theo thời gian,
  • ràng buộc về hàng,
  • hệ giằng mềm,
  • các ô bắt buộc,
  • công cụ hạn chế,
  • ràng buộc đối ngẫu,
  • ràng buộc tĩnh,
  • mối liên kết động học,
  • hệ giằng bên trong, mối liên kết bên trong,
  • ngàm cứng,
  • sự liên kết hai chiều,
  • ràng buộc giả tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top