Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Compađo” Tìm theo Từ (636) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (636 Kết quả)

  • / ´kʌmpəni /, Danh từ: sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn bè, bằng hữu, hội, công ty, Đoàn, toán, bọn, (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên...
  • / ´kʌmpəs /, Danh từ số nhiều: com-pa ( (cũng) a pair of compasses), la bàn, mariner's compass, la bàn đi biển, phạm vi, tầm, Đường vòng, đường quanh, (âm nhạc) tầm âm, (nghĩa bóng)...
  • Danh từ: (động vật học) cá nục (ở quần đảo Ăng-ti, bắc mỹ),
  • / 'kɔmpækt /, Danh từ: sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, Tính từ: kết, đặc, chặt, rắn chắc;...
  • / kәm'peә(r) /, Ngoại động từ: ( + with) so, đối chiếu, ( + to) so sánh, (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), Nội động từ: có...
  • / ´kɔmpou /, Danh từ: vật liệu gồm nhiều thứ hợp lại (viết tắt) của composition, Xây dựng: hợp kim chì, sự hợp thành, vữa bata, Kỹ...
  • công ty xây dựng,
  • công ty điện báo,
  • công ty chết, công ty đã giải tán,
  • công ty điện lực,
  • địa bàn thiên văn,
  • công ty cổ phần không công khai, công ty đóng,
  • công ty đòi nợ,
  • đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, đĩa nén, compact disk read-only memory (cd_rom), bộ nhớ chỉ đọc đĩa compac, compact disk-interactive, đĩa compac tương tác, cd-rw ( compactdisk rewritable ), đĩa compact ghi lại được, compact...
  • đất chắc sít, đất được đầm chặc,
  • u xương răng,
  • khối đá nguyên sinh, đá đặc xít, đá đổ chặt xít,
  • máy nén compac, máy nén compact [gọn], máy nén gọn,
  • giải pháp súc tích,
  • thiết kế compac, thiết kế compact [gọn], thiết kế gọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top