Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Consciente” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / 'kɔnʃns /, Danh từ: lương tri, lương tâm, Cấu trúc từ: a clear conscience laughs at false accusations ; a clear conscience is a sure card, conscience clause, conscience...
  • Thành Ngữ: tiền nộp theo lương tri, tiền hối lỗi, conscience money, tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt
  • / ´kɔnʃəns¸smitən /, tính từ, bị lương tâm cắn rứt,
  • lương tâm cắn rứt,
  • Tính từ: bị lương tâm cắn rứt, ăn năn hối hận,
  • Thành Ngữ:, conscience clause, điều khoản trong một đạo luật tôn trọng lương tâm những người liên can
  • Thành Ngữ:, elastic conscience, lương tâm dễ tự tha thứ
  • Thành Ngữ:, in all conscience, (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng
  • Danh từ: vấn đề khó xử đối với lương tâm,
  • Idioms: to have no conscience, vô lương tâm
  • Thành Ngữ:, the worm of conscience, sự cắn rứt của lương tâm
  • Thành Ngữ:, to suppress one's conscience, làm im tiếng nói của lương tâm
  • Thành Ngữ:, to speak ( tell ) one's conscience, nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu giếm gì cả
  • Thành Ngữ:, the freedom ( liberty ) of conscience, tự do tín ngưỡng
  • Thành Ngữ:, to search one's heart/conscience, tự vấn
  • Thành Ngữ:, to go against one's conscience, làm trái với lương tâm
  • Thành Ngữ:, to have something on one's conscience, có điều gì băn khoăn day dứt trong lương tâm
  • Thành Ngữ:, the still small voice ( of conscience ), tiếng gọi của lương tâm
  • Thành Ngữ:, to get something off one's conscience, giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không băn khoăn thắc mắc về điều gì
  • Idioms: to have a good clear conscience, lương tâm trong sạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top