Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crowd in” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • sự chùn nếp, sự dồn đống, sự nhét chặt, sự nhăn,
  • Danh từ: bánh ngọt làm tại nhà,
  • Danh từ: sự giảm bớt chi tiêu hay đầu tư do chỗ chi tiêu của chính phủ tăng lên, chèn lấn, hất ra, complete crowding out, sự chèn lấn hoàn toàn, crowding-out effect, tác động chèn...
  • chuyển động xúc (của gàu xúc),
  • sự chen lấn bộ phận, sự chèn lấn bộ phận,
  • sự chèn lấn hoàn toàn,
  • hất ra, tác động chèn lấn,
  • chèn lấp gián tiếp, sự đẩy ra gián tiếp,
  • tác động (hiệu ứng) tràn lấn quốc tế, tác động, hiệu ứng chèn lấn quốc tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top