Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dronish” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • Tính từ: Đồng bóng, hay thay đổi, tròn vành vạnh, tròn trĩnh, đầy đặn,
  • / ´dɔniʃ /, Tính từ: thông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tự cao, tự đại, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , bookish , formalistic , inkhorn...
  • / ´airənist /, Danh từ: người hay nói mỉa, người hay mỉa mai, người hay châm biếm,
  • Tính từ: thuộc về xứ cornwall, cornish pasty, bánh patê làm bằng bột nhồi thịt và rau
  • / ´brauniʃ /, tính từ, hơi nâu, nâu nâu,
  • Tính từ: giống như rồng,
  • / əd´mɔniʃ /, Ngoại động từ: khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, ( + of) cảnh cáo; báo cho biết trước, ( + of) nhắc, nhắc nhở,
"
  • / ´roumiʃ /, Tính từ: (nghĩa xấu) thuộc la mã, thuộc công giáo la mã, romish church, công giáo la mã
  • Tính từ: hơi khô, khô khô,
  • / 'deini∫ /, Tính từ: (thuộc) Đan-mạch, Danh từ: tiếng Đan-mạch, danish blue, phó mát mềm có vân xanh, danish pastry, bánh trộn táo và hạnh nhân phết...
  • bơm cornish,
  • hệ thống cấp chứng chỉ quốc gia của Đan mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top