Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn British” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • / ´britiʃ /, Tính từ: thuộc về nước anh, Danh từ: the british người anh, british warm, áo khoác ngắn của quân đội
  • / ´bru:tiʃ /, tính từ, có tính chất thú vật, vũ phu, hung ác, tàn bạo, ngu đần, đần độn,
  • tiêu chuẩn anh, british standards institution, hiệp hội tiêu chuẩn anh quốc, british standards specification, quy cách tiêu chuẩn anh
  • tấn anh, tấn dài,
  • Tính từ: thân anh, Danh từ: người thân anh,
  • nước anh,
  • dược điểm anh,
  • công ty Đường sắt anh,
  • quỹ công trái anh,
  • công ty hàng không anh,
  • Tính từ: không mang tính cách anh; không phù hợp với phong tục tập quán,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người anh,
  • Tính từ: (từ cổ) hung hăng,
  • hội máy tính anh, british computer society (bcs), hội máy tính anh quốc
  • cục xuất khẩu anh quốc,
  • cục vận tải Đường bộ anh quốc,
  • / aiə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm mống mắt, Y học: viêm mống mắt, granulomatous iritis, viêm mống mắt hạt, sympathetic iritis, viêm mống mắt giao cảm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top