Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn affidavit” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ¸æfi´deivit /, Danh từ: (pháp lý) bản khai có tuyên thệ, Nội động từ: (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ, Kinh tế:...
  • tờ khai trình về thuế,
  • bản tuyên thệ thế chấp,
  • giấy xác nhận không cầm thế,
  • thư tuyên thệ,
  • bản tuyên thệ truyền quảng cáo,
  • Idioms: to take an affidavit, nhận một bản khai có tuyên thệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top