Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ancient” Tìm theo Từ (189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (189 Kết quả)

  • / ˈeɪnʃənt /, Tính từ: xưa, cổ, già, cao tuổi, Danh từ: the ancients người la mã và hy lạp cổ đại, (từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người...
  • kiến trúc cổ,
  • trầm tích cổ,
  • vách đứng cổ,
  • Danh từ: cửa sổ không thể bị nhà bên che khuất,
  • cac-tơ cổ,
  • địa hình cổ,
  • / 'æksidənt /, Danh từ: sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, (âm nhạc) dấu thăng giáng bất...
  • / ´einʃəntli /,
  • / 'feiʃənt /, nhân tử, suffíx. gây hay làm.,
  • Danh từ: (sử học) thời kỳ trước cách mạng pháp, chế độ cũ, chế độ xưa,
  • Danh từ: (như) ancientness, kiểu cũ, kiểu cổ,
  • / 'æmbiənt /, Tính từ: bao quanh, ở xung quanh, Toán & tin: (hình học ) không gian xung quanh, Kỹ thuật chung: môi trường...
  • / ´insidənt /, Tính từ: ( + to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với, (vật lý) tới, (pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với, Danh từ: việc...
  • đường bờ cổ,
  • nghĩa địa cổ,
  • danh từ 1. (sử học) thời kỳ trước cách mạng pháp 2. chế độ cũ, chế độ xưa,
  • / ə´nɔint /, Ngoại động từ: xức dầu, thoa dầu, bôi dầu, xức dầu thánh, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bless...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top