Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn averse” Tìm theo Từ (838) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (838 Kết quả)

  • / ə´və:s /, Tính từ: không thích, chống đối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, my son is averse to drinking...
  • / ædˈvɜrs, ˈædvɜrs /, Tính từ: Đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối, bất lợi, có hại, ngược, bên kia, đối diện, Từ đồng nghĩa:...
  • / və:s /, Danh từ: (viết tắt) v tiết (thơ), thơ; thể thơ, thơ ca, Đoạn thơ, câu thơ, ( số nhiều) thơ, (tôn giáo) tiết (một trong các đoạn ngắn được đánh số của một chương...
  • ý kiến phản bác, ý kiến phủ định, ý kiến trái ngược, Ý kiến bất lợi,
  • đối áp suất, phản áp,
  • dốc bên kia, dốc đối diện,
  • dốc ngược chiều,
  • sự thâm thủng tài khoản,
  • građien ngược,
  • thời tiết không thuận lợi,
  • ngược gió,
  • điều kiện không thuận lợi,
  • sự chiếm hữu trái phép, chiếm hữu nghịch,
  • hối đoái nghịch, sự trao đổi bất lợi,
  • bộ lọc ngược,
  • sự lựa chọn nghịch, sự lựa chọn nghịch (thị trường...), lựa chọn đối nghịch
  • / 'æsirous /, tính từ, (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...)
  • / ə´vendʒ /, Ngoại động từ: trả thù, báo thù, hình thái từ: Xây dựng: báo thù, Từ đồng nghĩa:...
  • trọn gói, trong thương mại, đây là việc bán một đơn vị có khối lượng lớn thay vì bán từng phần., trong bảo hiểm, aversio periculi có nghĩa bảo hiểm toàn bộ thua lỗ, mất mát.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top