Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn axiomatics” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều dùng như số ít: tiên đề học, hệ tiên đề, hệ tiên đề, tiên đề học, formal axiomatics, hệ tiền đề hình thức,...
  • / ¸æksiə´mætik /, Tính từ: rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng, (toán học) (thuộc) tiên đề, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn, Toán...
  • hệ tiền đề hình thức,
  • tiên đề hóa,
  • Danh từ, số nhiều dùng như số ít: tự động học, thiết bị tự động, kỹ thuật tự động, tự động, tự động hóa, tự động...
  • / ¸æksiə´mætikəl /, như axiomatic,
  • chất thơm,
  • ngữ nghĩa học tiên đề,
  • Toán & tin: (thuộc) tiên đề,
  • hệ tiên đề, bases of an axiomatic system, cơ sở của một hệ tiên đề
  • hệ tiên đề hình thức,
  • phương pháp tiên đề,
  • tổng lượng chất thơm,
  • ngôn ngữ mô tả kiến trúc tiên đề,
  • ngôn ngữ mô tả kiến trúc tiên đề,
  • cơ sở của một hệ tiên đề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top