Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blooded” Tìm theo Từ (468) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (468 Kết quả)

  • / ´blʌdid /, Tính từ: dòng giống tốt; thuần chủng,
  • / bluːmd /, nở hoa,
  • / 'flʌdid /, bị tràn sóng, bị ngập, flooded column, cột bị ngập, flooded condition, điều kiện bị ngập, flooded condition, trạng thái bị ngập
  • / ´blu:¸blʌdid /, tính từ, thuộc dòng dõi quý phái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a blue-blooded girl, cô gái xuất thân từ dòng dõi...
  • / ¸kould´blʌdid /, Tính từ: có máu lạnh (cá, rắn...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ¸hɔt´blʌdid /, tính từ, sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành, hung hăng, hung hãn, háu đá, khó kiểm soát, Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , blazing , burning , dithyrambic , fervent...
  • / ´red¸blʌdid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng; đầy sức mạnh, đầy ham muốn tình dục, dũng cảm, gan dạ; nhiều nghị lực, hấp dẫn, làm say mê (câu chuyện, tiểu thuyết...),
  • Tính từ: thiếu máu,
  • / ¸ful´blʌdid /, tính từ, ruột thịt (anh em...), thuần giống, cường tráng, khí huyết phương cương, Từ đồng nghĩa: adjective
  • Tính từ: (động vật học) thuần chủng,
  • / 'wɔ:m'blʌdid /, Tính từ: có máu nóng (động vật có nhiệt độ máu không thay đổi khoảng 36 - 42 độ); không có máu lạnh (như) rắn.., nhiệt tình, sôi nổi, nồng nhiệt, dễ...
  • / 'hɑ:fblʌdid /, tính từ, cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha, lai,
  • / ´bloutid /, Tính từ: húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên, Xây dựng: bị trương phồng, Từ đồng nghĩa: adjective, bloated...
  • / ´blʌd¸ʃed /, Danh từ: sự đổ máu, sự chém giết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, butchery , gore , killing ,...
  • / blɔkt /, Cơ khí & công trình: bị khóa chặt, Toán & tin: bị nghẽn, Kỹ thuật chung: bị kẹt,
  • / ʌn´blʌdid /, tính từ, không phải thật nòi; không thuần chủng (ngựa),
  • / ´klaudid /, Kỹ thuật chung: mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, borderline , chancy , doubtful , dubious , dubitable , equivocal , inconclusive , indecisive , indeterminate...
  • / ´blu:pə /, Danh từ: sự đụng chạm khiến người ta rơi vào tình huống khó xử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top