Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bloodily” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´blʌdili /, phó từ, tàn bạo; khát máu,
  • Phó từ: Ủ rũ, chán chường,
  • Nội động từ: tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mờ mờ, Ngoại...
  • Tính từ: Ủ rủ, đăm chiêu, tư lự, Đỏng đảnh/bất thường,
  • / ´bɔdili /, Tính từ: (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt, Phó từ: Đích thân, toàn thể, tất cả, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'blʌdi /, Tính từ: vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người, Đỏ như máu, chết tiệt, trời đánh thánh vật,...
  • mồ hôi máu,
  • / ´blʌdi¸maindidnis /, danh từ, tính dửng dưng, tính trơ trơ,
  • chất nôn máu,
  • / ´blʌdi¸maindid /, tính từ, dửng dưng, trơ trơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous , slaughterous
  • Danh từ, viết tắt là GBH: (pháp lý) sự tổn thương trầm trọng do một hành động xâm kích trái pháp luật,
  • bảo hiểm thương hại nhân thân,
  • Thành Ngữ:, raw head and bloody bone, ông ba bị, ông ngáo ộp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top