Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caliph” Tìm theo Từ (186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (186 Kết quả)

  • / 'kælif /, vua hồi, khalip, danh từ
  • / 'keilif ; 'kælif /, Danh từ: caliph (lãnh tụ hồi giáo trước đây),
  • / 'ækəlef /, Danh từ: loài sứa,
  • / 'peili∫ /, tính từ, tai tái, hơi nhợt nhạt, hơi xanh xám,
  • / kə.ˈlæʃ /, Danh từ: xe ngựa mui gập, xe độc mã nhẹ,
  • thị giác mờ.,
  • Danh từ: má cặp, thước cặp, cỡ đo chuẩn, đo bằng compa, đo bằng thước cặp, compa đo bề dày, khẩu kính, cỡ, kích thước, kích...
  • trầm tích vôi,
  • / 'kælikou /, Danh từ: vải trúc bâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải in hoa,
  • / 'kælipæʃ /, Danh từ: màng lót mai (rùa),
  • / 'kælipi: /, Danh từ: màng lót yếm (rùa),
  • cỡ lỗ, đường kính trong,
  • Tính từ: giống như rượu bia,
  • / 'kælif /,
  • / 'kælid /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) nóng,
  • / 'kæliks /, (bất qui tắc) danh từ số nhiều .calices, (giải phẫu) khoang hình cốc
  • thị giác mờ đục nhân mắt,
  • thước đo đường kính,
  • ê ke thước cặp, calip hàm, cữ cặp, thước cặp, thước cặp có du xích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top