Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn centrism” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / ´sentrizəm /, danh từ, chủ trương ôn hoà, đường lối ôn hoà (chính trị),
  • / ´sentrist /, Danh từ: người chủ trương ôn hoà,
  • / ´sentrə¸lizəm /, Danh từ: chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung, democratic centralism, chế độ tập trung dân chủ
  • / ´sentriη /, Danh từ: sự định tâm, khoan tâm, Toán & tin: đưa tâm về // sự định tâm, Kỹ thuật chung: sự chỉnh...
  • / ´sentrik /, tính từ, (thuộc) chỗ chính giữa, (thuộc) trung tâm; ở giữa, ở trung tâm, (sinh vật học) (thuộc) trung khu thần kinh,
  • / ´sentrəm /, Danh từ, số nhiều centrums, centra: (sinh học) thân đốt sống; thể trung tâm; cầu trung tâm, Y học: phần trung tâm, Kỹ...
  • tập quán nhập vào một chính đảng để tác động đến nó từ bên trong,
  • máy khoan tâm,
  • vít định tâm,
  • giá vòm di động,
  • cam định tâm, cam định tâm,
  • sự chỉnh tâm, sự điều khiển chỉnh tâm,
  • máy tiện chống tâm, máy tiện có mũi tâm,
  • ống lót định tâm,
  • giá vòm kết cấu khung,
  • mâm cặp định tâm,
  • hướng vào ứng dụng, tập trung vào ứng dụng,
  • coi nhân viên là trung tâm hay là nhân tố chính, quyết định thành công của công ty, tổ chức, doanh nghiệp, employee-centric approach: phương pháp tiếp cận coi nhân viên là trung tâm, nó không dừng lại ở chiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top