Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chat” Tìm theo Từ (930) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (930 Kết quả)

  • / ´tʃit´tʃæt /, Danh từ: câu chuyện phiếm; cuộc tán gẫu, Đề tài câu chuyện phiếm, đề tài tán gẫu,
  • / tʃæt /, Danh từ: chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc, Nội động từ: nói chuyện phiếm, tán gẫu, Toán & tin:...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • tuyến đàm thoại, tuyến tán gẫu,
  • hội thảo vui,
  • thành ngữ, chat show, chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng
  • / 'bæktʃæt /, Danh từ: lời đáp lại, lời cãi lại,
  • thông điệp tán gẫu, tuyến đàm thoại,
"
  • gỗ cành,
  • chat, tán chuyện, nói chuyện, tán gẫu,
  • kênh tán gẫu, phòng chat, phòng tán chuyện, phòng tán gẫu,
  • vùng tán chuyện, vùng tán gẫu, vùng chat, vùng nói chuyện,
  • cửa sổ đàm thoại, cửa sổ tán gẫu,
  • / tʃæp /, Danh từ: (thông tục) thằng, thằng cha, hình thái từ: Kỹ thuật chung: kẽ nứt, khe, khe nứt, đập, đường nứt,...
  • vụn đá trong quặng,
  • Danh từ: lá nhai dùng như chất ma túy,
  • Danh từ: (động vật học) giống cá hồi chấm hồng, (từ lóng) trà, Động từ: Đốt thành than, hoá thành...
  • / koʊt /, Danh từ: Áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), Áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn, vôi...), (thực vật học) vỏ (củ hành,...
  • bre & name / ðæt /, Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa về không gian, thời đối với người viết hoặc người nói), Đó, ấy (dùng để nói rõ một người, một vật đã được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top