Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chat” Tìm theo Từ (930) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (930 Kết quả)

  • Danh từ: great cham chúa tể (nói về bác sĩ giôn-xơn, chúa tể các nhà phê bình (văn học) thời trước),
  • / tʃa:t /, Danh từ: (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, Đồ thị, biểu đồ, Ngoại động từ: vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ...
  • / tʃit /, Danh từ: mầm, manh nha, Đứa bé, đứa trẻ, trẻ con, người đàn bà nhỏ bé, người đàn bà mảnh dẻ, Danh từ + Cách viết khác : ( .chitty):...
  • / tʃit /, Danh từ: trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận, Ngoại động...
  • Đại từ nghi vấn: gì, thế nào, what's the matter?, cái gì thế?, what's your name?, tên anh là gì?, sao, vậy thì sao, Đại từ cảm thán: biết bao!, làm sao!,...
  • Danh từ: Điệu nhảy chachacha,
  • /t∫æd/, Toán & tin: giấy bướm, mẩu giấy vụn, Quốc gia: chad (arabic:تشاد , tašād; french: tchad), officially the republic of chad, is a landlocked country...
  • / tʃa:nt /, Danh từ: (tôn giáo) thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều, giọng trầm bổng (như) hát, Động từ: hát, cầu kinh; tụng kinh, Từ...
  • / tʃɔ: /, danh từ, (thông tục) sự nhai, mồi thuốc lá nhai, ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh nhừ tử, Từ đồng nghĩa: verb, champ , chomp , chump , crump , crunch , masticate...
  • / gɔ:t /, Danh từ: bậc bước xuống bến trên bờ hồ, hẻm núi, rãnh núi ( ấn độ), bãi hoả thiêu,
  • Danh từ: thanh sôcôla dài, thon hình ngón tay; bánh bích quy giòn hình ngón tay,
  • Thành Ngữ:, a fireside chat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống
  • Danh từ: Điệu vũ balê chân hướng về đầu gối đối diện,
  • hội chứng tiếng mèo kêu,
  • / kæt /, Danh từ: con mèo, (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...), mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu, (hàng hải) đòn kéo neo ( (cũng) cat head), roi tra...
  • / ´tʃa:¸tʃa: /, Danh từ: nước trà; trà,
  • / hæt /, Danh từ: cái mũ ( (thường) có vành), Đi quyên tiền, khúm núm, Ngoại động từ: Đội mũ cho (ai), Cấu trúc từ:...
  • đồ biểu thống kê hình quạt,
  • lớp phủ ngoài, lớp hoàn thiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top