Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cymbal” Tìm theo Từ (189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (189 Kết quả)

  • / ´simbəl /, Danh từ: (âm nhạc) cái chũm choẹ,
  • như timbal,
  • / ´tʃembəlou /, Danh từ, số nhiều cembali, cembalos: (âm nhạc) đàn clavico,
  • / ´timbl /, Danh từ: (âm nhạc) trống định âm,
  • / 'kɔmbət /, Danh từ: trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu, Động từ: Đánh nhau, chiến đấu, Xây dựng: đả...
  • / dʒimbəl /, Đo lường & điều khiển: la bàn cacđăng, Kỹ thuật chung: khớp vạn năng, khớp các đăng, gắn vào khớp các đăng, khớp cacđăng,
  • / simbl /, Danh từ: biểu tượng; vật tượng trưng, ( + for something) ký hiệu, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng, diễn...
  • / ´himnəl /, Tính từ: (thuộc) thánh ca, Danh từ: sách thánh ca,
  • Danh từ: bánh xốp mỏng (hình giống cái vòng), bánh xốp mỏng,
  • / kə'bæl /, Danh từ: Âm mưu, bè đảng, phe đảng (chính trị), Nội động từ: Âm mưu, mưu đồ, Từ đồng nghĩa: noun, scheme...
  • dấu mũ,
  • ký hiệu lớp,
  • ký hiệu linh kiện, ký hiệu thành phần,
  • ký hiệu hỗn hợp, ký hiệu phức hợp,
  • ký hiệu quy ước, ký hiệu quy ước (trên bản vẽ), ký hiệu qui ước (trên bản đồ, bản vẽ),
  • biểu tượng tiền tệ, ký hiệu tiền tệ, position of currency symbol, vị trí biểu tượng tiền tệ, fixed currency symbol, ký hiệu tiền tệ cố định, floating currency symbol, ký hiệu tiền tệ động
  • ký hiệu thiết bị,
  • ký hiệu trừu tượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top