Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn decanal” Tìm theo Từ (370) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (370 Kết quả)

  • / di´keinəl /, Tính từ: (thuộc) trưởng tu viện,
  • đecanol, đecanon,
  • / di´kraiəl /, danh từ, sự làm giảm giá trị, sự chê bai, sự nói xấu, sự gièm pha, sự công khai chỉ trích,
  • Tính từ: (toán học) thập phân, Danh từ: (toán học) phân số thập phân, Toán & tin: số thập phân, Kỹ...
  • thuộc bệnh uốn ván,
  • / de´kægənəl /, Tính từ: (toán học) (thuộc) hình mười cạnh; có mười cạnh, Toán & tin: hình thập giác, thập giác,
  • / di´kænt /, Ngoại động từ: gạn, chắt (chất lỏng), hình thái từ: Hóa học & vật liệu: chắt, Xây...
  • Danh từ: (hoá học) đêcan, c10h22, đecan,
  • số thập phân tuần hoàn,
  • / kə'næl /, Danh từ: kênh, sông đào, (giải phẫu) ống, Toán & tin: ống, Cơ khí & công trình: ống, Xây...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại, nhãn, mác, sự đồ lại, sự in chuyển, sự in lại,
  • sự phân nhóm thập phân,
  • dữ liệu thập phân, dữ kiện thập phân,
  • calip thập phân,
  • ký hiệu thập phân,
  • cách đếm (theo hệ thống) thập phân,
  • mã hóa thập phân, thập phân chia mã hóa, coded decimal notation, ký hiệu mã hóa thập phân, coded decimal number, số thập phân chia mã hóa
  • số thập phân động,
  • Danh từ: số thập phân tuần hoàn, số thập phân lặp lại, số thập phân tuần hoàn,
  • số thập phân hỗn tạp, thập phân hỗn hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top