Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dermatoid” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / ´də:mə¸tɔid /, Tính từ: dạng da; giống như da, Y học: dạng da,
  • u da,
  • Tính từ: thuộc khúc bì,
  • Tính từ: Y học: (thuộc) da,
  • dạng huyết, dạng máu,
  • / ´kerə¸toid /, Y học: dạng sừng, dạng mô sừng,
  • / 'də:mə,toum /, Danh từ: khúc bì, khúc bì, dao lóc da,
  • 1. dạng tinh trùng 2. giao tử đực, tiểu giao tử,
  • hình giun,
  • demantoit,
  • một giống ruồi không hút máu ở rừng nam, trung mỹ,
  • / ¸də:mə´tousis /, Danh từ: (y học) bệnh da, Y học: bệnh da, metabolic dermatosis, bệnh da chuyển hóa, stasis dermatosis, bệnh da ứ máu
  • (thuộc) giun tròn,
  • / ´terə¸tɔid /, Y học: dạng quái thai,
  • dạng da, u nang da,
  • chứng giòi da,
  • vùng thần kinh da chung rễ,
  • (chứng) dòi da,
  • viêm dabệnh nghề nghiệp,
  • bệnh datiền ung thư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top