Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn diagnosis” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • / ¸daiə´gnousis /, Danh từ, số nhiều .diagnoses: (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán, (sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng, Toán &...
  • chẩn đóan do lọai trừ,
  • chẩn đoán phân biệt,
  • sự chuẩn đoán từ xa,
  • chẩn đóan tia x,
  • chẩn đóan bệnh học,
  • sự chẩn đoán tự động, sự dự đoán tự động,
  • chẩn đóan tế bào học,
  • dụng cụ chuẩn đoán,
  • chẩn đoán lâm sàng,
  • chẩn đoán thực thể,
  • sự tự chuẩn đoán, tự chẩn đoán,
  • chẩn đóan tế bào học,
  • chẩn đoán tiền sinh,
  • chẩn đóan sinh học,
  • sự dự đoán lỗi,
  • chẩn đoán xét nghiệm,
  • / ¸daiə´gnɔstiks /, Toán & tin: hệ chuẩn đoán, Kỹ thuật chung: chẩn đoán, quá trình phân tích, computer diagnostics, chẩn đoán máy, diagnostics utilities,...
  • / ¸daiə´dʒenisis /, Danh từ: (địa lý) sự thành đá trầm tích, sự kết hợp các thành tố để tạo nên một sản phẩm mới, Hóa học & vật liệu:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top