Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enfranchise” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / in´fræntʃaiz /, Ngoại động từ: ban cho quyền bỏ phiếu, trả tự do, giải phóng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Tính từ: không có quyền lợi, không có đặc quyền, không có quyền tham gia bầu cử,
  • / ə´fræntʃaiz /, Ngoại động từ: giải phóng,
  • / ˈfræntʃaɪz /, Danh từ: quyền bầu cử, tư cách hội viên, quyền công dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ); (sử học) đặc quyền, Kinh tế: đặc quyền kinh doanh,...
  • phạm vi độc quyền của hiệu hàng,
  • độc quyền tổng đại lý,
  • vị trí độc quyền,
  • thỏa ước đặc quyền kinh tiêu,
  • đơn bảo hiểm có mức miễn bồi thường,
  • điều khoản mức miễn bồi thường,
  • người giữ độc quyền kinh tiêu,
  • cửa hàng chuyên doanh độc quyền,
  • nhãn được nhượng đặc quyền,
  • thuế đặc quyền kinh doanh,
  • độc quyền kinh tiêu, sự nhượng đặc quyền khai thác,
  • hiệp hội đặc quyền quốc tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top