Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn expatriate” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / iks´pætri¸eit /, Tính từ: sinh sống, làm việc ở nước ngoài, bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi, Danh từ: người sinh sống, làm việc ở nước...
  • / iks´peiʃi¸eit /, Nội động từ: ( + on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề), (thường), (nghĩa bóng) đi lung tung, đi dông dài, hình thái từ:...
  • đầu tư (cư trú) ở nước ngoài, nhà đầu tư (cư trú) ở nước ngoài,
  • / ¸ri:´pætrieit /, Ngoại động từ: cho hồi hương, cho trở về nước, Nội động từ: hồi hương, trở về nước, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top