Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn footstep” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´fut¸step /, Danh từ: bước chân đi, tiếng chân đi, dấu chân, vết chân, Kỹ thuật chung: đế, bàn đạp, Từ đồng nghĩa:...
  • ổ chặn dưới, ổ đứng, ổ đứng,
  • / ˈ'dɔr,stɛp, ˈ'doʊr,stɛp /, Danh từ: ngưỡng cửa,
  • / ´futsi /, Danh từ:, to play footsie with someone, chạm nhẹ vào chân ai để tỏ tình
  • / ¸aut´step /, Ngoại động từ: vượt quá, đi quá, to outstep the truth, vượt quá sự thật
  • Thành Ngữ:, to follow in sb's footsteps, theo bước chân ai
  • Thành Ngữ:, to tread in someone's footsteps, theo vết chân ai, bắt chước ai
  • Thành Ngữ:, to follow in somebody's footsteps, làm theo ai, theo gương ai
  • Thành Ngữ:, to play footsie with someone, chạm nhẹ vào chân ai để tỏ tình
  • Thành ngữ: all men do not follow in the footsteps of their forbears, Đồng nghĩa:, sinh tử bất sinh tâm, cha mẹ sinh con, trời sinh tính, sinh con há dễ sinh lòng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top