Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn giving” Tìm theo Từ (1.895) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.895 Kết quả)

  • / ´giviη /, danh từ, sự cho; việc tặng, tặng phẩm, (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu, sự cam kết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´daiviη /, Danh từ: việc lặn dưới nước, (thể thao) việc lao đầu xuống nước, Cơ khí & công trình: sự lặn, Kỹ thuật...
  • / 'liviŋ /, Danh từ: cuộc sống; sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, Tính từ: sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống...
  • sự nứt, sự vỡ,
  • sự chằng, sự giằng,
  • / ´laif¸giviη /, tính từ, truyền sức sống, cho sự sống, cho sinh khí, phục hồi sinh khí,
  • Tính từ: xả thân; quên mình,
  • Danh từ: việc phát phần thưởng,
  • như prize day,
  • cơ quan cung cấp viện trợ,
  • đặc biệt đại hạ giá,
  • nước viện trợ,
  • tính chất chữa bệnh được,
  • bướu giáp chìm,
  • mũ thợ lặn,
  • tốc độ bổ nhào, vận tốc bổ nhào,
  • Danh từ: Đá chưa hề khai thác, đá sống, đá tươi,
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng chung (của gia đình), Nghĩa chuyên ngành: phòng sinh hoạt, Từ đồng nghĩa: noun, best room , common room...
  • Danh từ: sân khấu (ca, múa, kịch),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top