Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glace” Tìm theo Từ (347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (347 Kết quả)

  • / glas /, Tính từ: ngâm đường, glace lemons, chanh ngâm đường
  • / pleis /, Danh từ: ( place) (viết tắt) pl (quảng trường), nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...); đoạn phố, nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì),...
  • / gleid /, Danh từ: (địa lý,địa chất) trảng, Hóa học & vật liệu: khoảng rừng thưa, Từ đồng nghĩa: noun, dale ,...
  • / gleiz /, Danh từ: men, nước men (đồ sứ, đò gốm), Đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn (của mắt), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớp băng,...
  • tính từ (về trái cây) ngâm trong đường.,
  • / glæns , glɑns /, Danh từ: (khoáng chất) quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...), Nội...
  • Danh từ: Ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, Nội động từ: chiếu sáng, chói loà (mặt trời...),...
  • / greis /, Danh từ: vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển, ( số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ (trong khi làm việc gì), Ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu...
  • / leis /, Danh từ: dây buộc, dải buộc, ren, đăng ten, Ngoại động từ: thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh),...
  • chỉ số từng nơi,
  • chỗ mua bán, nơi họp chợ, thị trường,
  • so sánh (phí tổn sinh hoạt) từng vùng,
  • chỉ số liên thị, chỉ số liên tỉnh,
  • Địa chất: antimonit, stibimt,
  • vị trí biểu kiến,
  • vị trí lắp ráp,
  • / ´dweliηpleis /, danh từ, chỗ ở, nơi ở,
  • buồng đốt,
  • chỗ dừng xe, chỗ đỗ tàu, chỗ, bến đỗ xe ô tô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top