Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn loft” Tìm theo Từ (879) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (879 Kết quả)

  • / lɔft /, Danh từ: gác xép, chuồng bồ câu, (thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn), Ngoại động từ: nhốt (bồ câu) trong chuồng, (thể dục,thể...
  • / ´ɔ:gən¸lɔft /, danh từ, phòng để đàn ống (trong nhà thờ),
  • hầm mái,
  • phòng lắp đặt,
  • hầm cỏ khô,
  • Danh từ: (kiến trúc) gác sát mái,
  • giảng đàn organ,
  • gỗ dài, gỗ súc dài,
  • tầng làm lạnh, buồng làm lạnh,
  • balăng có móc,
  • tầng hầm mái,
  • nhà phân xưởng,
  • / laut /, Danh từ: người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch, Từ đồng nghĩa: noun, barbarian , bear , boob * , brute , buffoon , bumpkin , cad , churl...
  • / tɔft /, Danh từ: trại ấp, Đất (dùng làm) trại,
  • / lift /, Danh từ: sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, nhấc bổng, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên...
  • / ə´lɔft /, Tính từ: cao, ở trên cao, (hàng hải) trên cột buồm, Phó từ: cao, ở trên cao, Từ đồng nghĩa: adverb,
  • / lost /, Toán & tin: tổn thất, hao, Kỹ thuật chung: lạc mất, mất, tổn thất, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´lɔfti /, Tính từ: cao ngất, sừng sững, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo, cao thượng, cao quý, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / lu:t /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trung uý, của cướp được, bổng lộc phi pháp, của cải, tiền bạc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cướp bóc (một thành phố...),
  • / left /, Tính từ: trái; tả, Phó từ: về phía trái, về phía tả, bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top