Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lychee” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / 'li:tʃi: /, Danh từ: (thực vật) xem litchi,
  • / ´litʃi /, như litchi,
"
  • / ˈlīkən /, Danh từ: (sinh vật học) địa y, tạo, địa y, lệnh đài tiễn (loài bệnh da có những tổn thương cứng, tròn ở gần nhau),
  • Danh từ: sứ thần, đại sứ,
  • / 'lætʃiz /, Danh từ: (pháp lý) sự sao lãng, sự biếng trễ, Kinh tế: sự bất sử quyền, sự lơ là, sự trễ nải, sự trùng trình, sự xao lãng,
  • / ´letʃə /, Danh từ: kẻ phóng đãng, kẻ dâm đãng, Từ đồng nghĩa: noun, rou
  • như lathi,
  • / sai´si:n /, danh từ, bạc nén,
  • danh từ trường trung học, trường lyxê (pháp),
  • Danh từ: trường trung học ( pháp),
  • liken hình nhẫn,
  • liken phù niêm,
  • bệnh vảy phấn đỏ chân lông,
  • dây lecher, bộ dây lecher, đường dây lecher, sóng kế dây lecher,
  • liken trắng,
  • liken phù niêm,
  • liken tạng lao,
  • liken lấm tấm,
  • liken tạng lao,
  • liken phẳng lông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top