Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn medallist” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´medəlist /, Danh từ: người được tặng huy chương, gold medallist, người được tặng huy chương vàng
  • / ´metəlist /, Danh từ: thợ kim loại, người chủ trương dùng tiền kim loại, Cơ khí & công trình: thợ cơ khí, Kỹ thuật...
  • như medallist,
  • như metallize,
  • chế độ bản vị vàng bạc,
  • / mə'dæliən /, Danh từ: huy chương lớn, trái tim (bằng vàng hoặc bạc có lồng ảnh, đeo ở cổ), Xây dựng: trang trí mêđaiông, Kỹ...
  • Danh từ: người được thưởng huy chương vàng,
  • / mi´dælik /, tính từ, (thuộc) huy chương,
  • bản vị hỗn hợp vàng bạc (đúc tiền bằng hợp kim vàng và bạc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top