Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn miscreant” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / ´miskriənt /, Tính từ: vô lại, ti tiện, đê tiện, (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo, không tín ngưỡng, Danh từ: kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện,...
  • / ´miskriəns /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo ( (cũng) miscreance),
  • / dis´krepənt /, Tính từ: khác nhau, không nhất quán, không thống nhất, trái ngược nhau, Toán & tin: phân kỳ, không phù hợp, Kỹ...
  • Danh từ: tính vô lại, tính ti tiện, tính đê tiện, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) miscreance,
  • / mis´tri:t /, Ngoại động từ: ngược đãi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , backbite , bash , brutalize , bung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top