Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ooze” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • Danh từ: bùn sông, bùn cửa biển, nước vỏ sồi (để thuộc da), sự rỉ ra, nước rỉ ra, Ngoại động từ:...
  • bùn biển,
  • bùn ốc chân cánh,
  • ngoại động từ, nói chuyện phiếm, to coze with somebody, tán gẫu với ai
  • / douz /, Danh từ: giấc ngủ ngắn lơ mơ, giấc ngủ mơ màng, Nội động từ: ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ, hình thái từ:...
  • như sea mud,
  • / bu:z /, Danh từ: sự say sưa; bữa rượu tuý luý, rượu, Nội động từ: uống say tuý luý, hình thái từ: Kỹ...
  • / ´u:zi /, Tính từ: có bùn, đầy bùn, ri rỉ, rỉ nước, Kỹ thuật chung: bùn, đầy bùn, rò rỉ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • bùn biển sâu,
  • Danh từ: một dịp chè chén say sưa,
  • Idioms: to have a doze, ngủ một giấc thiêm thiếp
  • tổ chức ngoài etsi,
  • Idioms: to be on the booze, uống quá độ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top