Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn optimism” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • / 'ɔptimizm /, Danh từ: sự lạc quan; tính lạc quan, i'm still full of optimism at any time, lúc nào tôi cũng vẫn lạc quan, (triết học) chủ nghĩa lạc quan, Từ đồng...
  • / ´ɔptimist /, danh từ, người lạc quan, tính từ, Từ đồng nghĩa: noun, i think that he is not an optimist, tôi cho rằng anh ấy không phải là người lạc quan, xem optimistic, dreamer , hoper...
  • / ´ɔfi¸dizəm /, Danh từ: hiện tượng nhiễm nọc rắn, Y học: trúng nọc rắn,
  • / ´oupiə¸mizəm /, danh từ, sự nghiện thuốc phiện,
  • Danh từ: lễ thờ rắn,
  • / ´ɔpti¸maiz /, Nội động từ: lạc quan; theo chủ nghĩa lạc quan, Ngoại động từ: Đánh giá một cách lạc quan, nhìn bằng con mắt lạc quan, tối ưu...
"
  • Danh từ: nhà quang học, Y học: chuyênviên kính,
  • / ´ɔptiməm /, Danh từ: Điều kiện tốt nhất, điều kiện thuận lợi nhất (cho sự sinh trưởng của cây...);, Tính từ: như optimal, Toán...
  • tình trạng tốt nhất của vốn,
  • sự tụ nhóm tối ưu,
  • điều kiện tối ưu nhất,
  • sự ghép tối ưu, ghép tối đa, ghép tới hạn, ghép tối ưu,
  • xí nghiệp có quy mô tối ưu,
  • độ nghiền mịn tối ưu,
  • sự lập trình tối ưu,
  • sự cháy hết tối ưu,
  • công suất tối ưu,
  • sự đánh bắt thích hợp,
  • bộ lọc tối ưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top