Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rearward” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ´riəwəd /, Danh từ: phía sau, (quân sự), (như) rearguard, Tính từ: Ở sau, ở phía sau, Phó từ: (như) rearwards, Kỹ...
  • Phó từ: về phía sau ( (cũng) rearward),
  • cất cánh hướng sau (trực thăng), cất cánh ngược,
  • hướng phía trên, về phía trên,
  • Danh từ: (quân sự) đạo quân hậu tập, rearguard action, cuộc giao tranh giữa đạo quân hậu tập với quân địch
  • / ´si:wəd /, Tính từ: về phía biển, theo hướng biển, Danh từ: hướng biển, phía biển, Phó từ: về phía biển, theo hướng...
  • / ri'wɔ:d /, Danh từ: sự thưởng; sự đền ơn, tiền thưởng, vật thưởng, phần thưởng (cho ai bắt được tội phạm...), sự hoàn lại tài sản mất, Ngoại...
  • độ dốc biển,
  • thù lao bằng tiền,
  • tiền thưởng,
  • thù lao trả thêm,
  • tàu bảo vệ phía biển (hải quân),
  • tàu bảo vệ phía biển (hải quân),
  • Thành Ngữ:, virtue is its own reward, (tục ngữ) đức hạnh tự nó đã là một phần thưởng
  • Idioms: to have one 's due reward, Được phần thưởng xứng đáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top