Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn recursive” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / ri´kə:siv /, Tính từ: (toán học) (ngôn ngữ học) đệ quy, Toán & tin: đệ quy, Kỹ thuật chung: đệ quy, a recursive rule,...
  • / pri´ku:siv /, tính từ, báo trước, mở đầu, mào đầu, để giới thiệu,
  • hàm đệ qui, hàm đệ quy, hàm hệ quy,
  • tập (hợp) đệ quy,
  • / eks´kə:siv /, Tính từ: (nói về người) hay trình bày lạc đề, lan man, tản mạn (văn...), Kỹ thuật chung: tản mạn, Từ đồng...
  • / rik´lu:ziv /, Tính từ: Ẩn dật; trốn đời, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, antisocial , ascetic , cloistered...
  • một cách đệ quy, to call recursively, gọi một cách đệ quy
  • phương trình hồi quy,
  • phiếm hàm đệ quy,
  • phương pháp đệ quy, quy trình đệ quy, thủ tục đệ quy,
  • kiểu đệ quy,
  • Toán & tin: (toán logic ) không đệ quy,
  • định nghĩa đệ quy,
  • sự lọc (số) đệ quy,
  • không giải được đệ quy,
  • phân tích đệ quy,
  • số học đệ quy,
  • lời gọi đệ quy, gọi đệ quy,
  • bộ lọc đệ quy, bộ lọc iir,
  • phương pháp đệ quy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top