Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn recursive” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • thủ tục con đệ quy,
  • định nghĩa đệ quy,
  • quá trình đệ quy,
  • chương trình đệ quy,
  • chương trình đệ quy, đoạn chương trình đệ quy, thủ tục đệ quy, thường trình đệ quy,
  • / ri´vʌlsiv /, Tính từ: (y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh, Danh từ: (y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh,
  • / ri´sesiv /, Tính từ: có khuynh hướng rút lại, lùi lại, thụt lùi, (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền), Danh từ: (sinh vật học) tính lặn...
  • / in´kə:siv /, tính từ, xâm nhập, đột nhập; tấn công bất ngờ,
  • / /re'kjuzən/ /, Danh từ: sự quay trở lại, sự đệ quy, đệ quy, phép truy hồi, sự đệ quy, lần lặp, lặp lại, phép lặp, phép đệ quy, double recursion, phép đệ quy kép, primitive...
  • /ri'pʌlsiv/, Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, kinh tởm, (thơ ca) chống, kháng cự, (vật lý) đẩy nhau, gây ra lực đẩy, (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ), Toán...
  • chạy về phíatrước (động kinh),
  • / ´kə:siv /, Tính từ: viết thảo, viết bằng chữ thảo, Danh từ: chữ thảo,
  • / ri:´kə:v /, Ngoại động từ: uốn ngược lại,
  • sơ đồ đệ quy nguyên thủy,
  • tập (hợp) tổng đệ quy,
  • hàm đệ qui bộ phận,
  • lời gọi hàm đệ quy, gọi hàm đệ quy,
  • gọi macro đệ quy,
  • sơ đồ đệ quy bộ phận,
  • hàm đệ quy toàn phần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top