Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ruffian” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • Danh từ: Đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh, Từ đồng nghĩa: noun, a gang of ruffians, một băng côn đồ,...
  • / 'rʌʃn /, Tính từ: ( russian) (thuộc) nước nga; (thuộc) văn hoá nga, (thuộc) ngôn ngữ nga, (thuộc) người nga, Danh từ ( .Russian): người nga, tiếng nga,...
  • / 'sæfiən /, danh từ, da dê thuộc; da cừu thuộc,
  • / ´pʌfin /, Danh từ: (động vật học) chim hải âu rụt cổ,
  • / ´ræfiə /, Danh từ: sợi cọ (làm từ lá cọ, dùng để làm mũ, nón, chiếu...), (thực vật học) cây cọ sợi
  • / ´mʌfin /, Danh từ: bánh nướng xốp (ăn với bơ khi uống trà),
  • Danh từ, tính từ: Đại nga,
  • Danh từ: người tiểu - nga, Tính từ: thuộc người tiểu nga,
  • trứng cá nga,
  • kiến trúc sư,
  • gia vị nga,
  • chữ nga, ký tự nga,
  • Danh từ: xà lách nga (rau nấu để nguội với nước sốt mayonne), vật hổ lốn,
  • hắc ín nga,
  • danh từ, trò ru-lét nga (hành động làm ra vẻ anh hùng, can đảm trong đó một người cầm khẩu súng ngắn ổ quay ví vào đầu, trong ổ có một viên đạn (không biết ở ổ nào) và bấm cò), trò may rủi,
  • phục vụ kiểu nga,
  • Danh từ: bộ mặt đờ đẫn/lạnh lùng,
  • nhà tắm hơi kiểu nga,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top