Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn saliferous” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / sæ´lifərəs /, Tính từ: (địa lý,địa chất) chứa muối mặn, Kỹ thuật chung: chứa muối, Kinh tế: chứa muối, saliferous...
  • sét có chứa muối,
  • dăm kết chứa muối,
  • Tính từ: (thực vật) có túi, có nang (bào tử),
  • / pæl'miərəs /, Tính từ: mọc cây cọ,
  • / lə´nifərəs /, Tính từ: có len, có lông len,
  • / si´tifərəs /, có lông cứng, ' si:tous, tính từ
  • / sə´nifərəs /, Tính từ: truyền tiếng, phát ra tiếng, phát ra âm, Điện lạnh: phát ra âm (thanh),
  • Tính từ: hiếm tốt cho sức khoẻ, làm cho khoẻ người,
  • chứa muối,
  • / si´bifərəs /, tính từ,
  • chứaradi,
  • / kæl´sifərəs /, Hóa học & vật liệu: chứa canxi, Kỹ thuật chung: chứa vôi, có vôi,
  • / pai´lifərəs /, tính từ, (thực vật học) có lông,
  • chứa thiếc,
  • Tính từ: (thực vật học) có cành; phân cành,
  • ngậm nước,
  • sét chứa muối,
  • u nang có lông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top