Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shew” Tìm theo Từ (295) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (295 Kết quả)

  • / ʃou /, Hình Thái Từ:,
  • / fju: /, Thán từ: gớm!, kinh quá!, chao ôi! (diễn tả sự kiệt sức, sự khuây khoả, ngạc nhiên), phew  ! that car nearly hit us, kinh quá, cái xe ấy súyt nữa đâm vào chúng tôi!,...
"
  • / skju: /, Tính từ: nghiêng, xiên, lệch, (toán học) ghềnh, (toán học) đối xứng lệch, Danh từ: mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu...
  • Danh từ: (động vật học) vịt mào,
  • Danh từ số nhiều: cơ; bắp thịt; gân, sức mạnh tinh thần; phẩm cách; nhân cách, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / tʃu: /, Danh từ: sự nhai, Động từ: nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc,
  • / ʃɔ: /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) =====( Ê-cốt) cẳng (cuộng và lá) khoai tây, củ cải đỏ,
  • Toán & tin: cắt; trượt, sát mòn, pure sher, [cắt; trượt] thuần tuý
  • / stju: /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ( (thường) the stews), ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi), bể nuôi trai, món hầm (thịt, rau..), (thông tục) sự hoảng hốt,...
  • / slu: /, Danh từ (như) .slue: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự quay, sự xoay; sự vặn, Ngoại động từ (như) .slue: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quay, xoay; vặn (vật gì),...
  • Toán & tin: (tôpô học ) bó, chùm, shef of planes shef, chùm mặt phẳng, coherent shef, bó đính, bó mạch lạc, whelk shef, bó nhão
  • / ʃru: /, Danh từ: người đàn bà đanh đá, (động vật học) chuột chù (như) shrew-mouse, tính từ: khôn ngoan, sắc sảo, Từ đồng...
  • / hwju: /, như phew, whew ! that car was going fast !, chà chiếc ô tô đó chạy nhanh quá!, whew ! that was a lucky escape !, úi chà, thật là một cuộc chạy trốn may mắn!
  • / ʃed /, Danh từ: (trong từ ghép) kho để hàng; xưởng làm việc, chuồng (trâu, bò, ngựa), Ngoại động từ .shed: rụng (lá...), lột (da...), rơi, trào,...
  • / ʃou /, Danh từ: sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ...
  • / spju: /, Danh từ: sự nôn mửa; cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, Nội động từ (như) .spue: ( + out/up) (thông tục) nôn ra, thổ ra; nôn mửa, chúc nòng...
  • Danh từ: (thực vật học) cây hạt mỡ (loài cây tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để ăn hay thắp đèn) (như) shea tree,
  • / hju: /, Động từ hewed, hewed, .hewn: chặt, đốn, đẽo; bổ, hình thái từ: Xây dựng: đốn, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top