Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shew” Tìm theo Từ (295) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (295 Kết quả)

  • / ´kætl¸ʃou /, danh từ, cuộc triển lãm thú nuôi,
  • / ´flɔ:¸ʃou /, danh từ, trò vui diễn ở sàn (trong tiệm rượu...)
  • bãi hàng hóa, sân hàng hóa, kho hàng hóa, lán chứa hàng, lều chứa hàng,
  • danh từ, tuồng bóng (rọi bóng những con rối lên tường),
  • bãi hàng hóa, sân hàng hóa, kho chứa hàng, làn chứa hàng, lều chứa hàng,
  • người chưa đến,
  • tán bầu, tán của cái cách điện, tán sứ,
  • đội bay cứu hộ, đội bay cứu nạn,
  • thịt hầm,
  • Danh từ: cuộc biểu diễn để bán thuốc,
  • bảng quảng cáo, pa-nô,
  • / ´ʃou¸biznis /, danh từ, công việc kinh doanh để giải trí (kịch, hát, phim ảnh, tivi, ...)
  • / 'ʃoʊ-keɪs /, Danh từ: tủ bày hàng, bất cứ phương cách nào để thể hiện cái gì một cách có lợi, quầy hàng, tủ kính (trưng bày), tủ kính, the programme is a show-case for young...
  • nhà trưng bày, phòng triển lãm, phòng trưng bày,
  • góc chéo, góc nghiêng, góc xiên,
  • ngã tư xiên, sự giao nhau góc nhọn,
  • trường không giao hoán,
  • dàn lệch,
  • đường ghềnh,
  • tốc độ xoay chuyển, tốc độ xoay vặn, tỷ số quét, tốc độ quét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top