Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shew” Tìm theo Từ (295) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (295 Kết quả)

  • bảng quảng cáo, bảng tiếp thị, bảng yết thị, tấm áp phích nhỏ, tấm ap-phích nhỏ, tấm nhãn (ghi giá của tủ kính), tấm nhãn (ghi giá, của tủ kính), thẻ mẫu hàng,
  • / soʊ /, Nội động từ sewed, .sewn (hoặc) sewed: may, khâu, Ngoại động từ: may, khâu, Đóng (trang sách), (thông tục) dàn xếp; thanh toán, giải quyết...
  • / ʃi: /, Đại từ: nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy, người đàn bà, chị, Danh từ: Đàn...
  • phòng trưng bày hàng,
  • nhà chứa máy bay,
  • / ´kætl¸ʃed /, danh từ, chuồng trâu bò,
  • độ lệch ký tự,
  • trạm xe điện,
  • mái che hình nón, vỏ conoit, vỏ mặt nón,
  • thùng chứa,
  • kho nhà máy, kho công nghiệp,
  • Danh từ: rừng dương xỉ,
  • nhà xưởng, nhà đặt máy,
  • Danh từ: (thông tục) cuộc trình diễn của các cô gái ăn mặc mong manh nhảy múa,
  • danh từ, phiên toà được tổ chức nhằm tác động dư luận công chúng,
  • tủ kính bày hàng,
  • Danh từ: (động vật học) chuột chù (như) shrew,
  • nhìn xuyên suốt, nhìn xuyên suốt,
  • hiện tất cả,
  • Danh từ: công cuộc kinh doanh các trò giải trí (nhất là trong rạp hát, (điện ảnh), xiếc...), Nghĩa chuyên ngành: ngành kinh doanh sân khấu (kịch hát,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top