Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn southerly” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ´sʌðəli /, Tính từ & phó từ: thổi từ phương nam (gió), hướng về phương nam, Danh từ số nhiều: gió nam; gió thổi từ phương nam, Toán...
  • / ´nɔ:ðəli /, Tính từ: bắc, Phó từ: về hướng bắc; từ hướng bắc, Giao thông & vận tải: thuộc phương bắc, về...
  • / ´mʌðəli /, Tính từ: (thuộc) mẹ; có những tình cảm của người mẹ; có những đức tính của người mẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, affectionate...
  • / ´sʌðən /, Tính từ: (thuộc) phương nam; ở phương nam, của phương nam, Kỹ thuật chung: phương nam, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´sauðə /, Danh từ: gió nam; cơn bão từ phía nam lại,
  • Danh từ: cách phát âm tiêu chuẩn của tiếng anh (ở nam anh),
  • Danh từ: nam cực quang,
  • nam bán cầu,
  • vĩ độ nam (đạo hàng),
  • nam cực quang,
  • giò miền nam (hun khói, luộc từ thịt bò, tóp mỡ và ớt),
  • xúc xích nam italia (không hun khói, bảo quản lâu),
  • cá ngừ miền nam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top