Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn standpipe” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / 'stænd,pætə /, Danh từ: (kỹ thuật) ống nước đứng (để cấp nước ở bên ngoài hoặc cách xa các toà nhà), Ống đo áp, cột lấy nước (để chữa cháy), Xây...
  • ống sưởi đứng,
  • đầu nối ống đứng,
  • ống đứng thông gió,
  • ống đứng thoát nước thải,
  • ống đứng trên tầng,
  • đường ống chống cháy,
  • đầu nối ống đứng, standpipe adaptor seal, sự hàn đầu nối ống đứng
  • áp kế ống đứng,
  • Danh từ: chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông,
  • cột lấy nước chữa cháy,
  • sự hàn đầu nối ống đứng,
  • ống máng đường,
  • ống đứng suốt chiều cao,
  • sự lắp ống đứng,
  • máng thoát nước mưa,
  • chạc nối hệ thống ống dẫn nước bên trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top