Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stenographic” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • Tính từ: (thuộc) tốc ký,
  • / ¸si:nou´græfik /, tính từ, phối cảnh,
  • / sti´nɔgrəfə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người viết tốc ký, Kinh tế: người viết tốc ký, ' ‘˜:th“nd'taipist steno, stenou
  • như stenographer,
  • / ¸stailə´græfik /, tính từ, (thuộc) bút máy ngòi ống; như bút máy ngòi ống; viết bằng bút máy ngòi ống,
  • / ¸eθnə´græfik /, tính từ, (thuộc) dân tộc học,
  • / si¸li:nou´græfik /, Tính từ: thuộc khoa nghiên cứu mặt trăng, Y học: nguyệt (thể) học,
  • / ´stenə¸gra:f /, danh từ, chữ tốc ký; bản tốc ký, máy tốc ký,
  • / ¸steriə´græfik /, Tính từ: (thuộc) phép vẽ nổi, Toán & tin: nổi, lập thể, Kỹ thuật chung: lập thể, nổi,
  • / ¸stenə´græfikl /, như stenographic,
  • / sti´nɔgrəfi /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) phép tốc ký, phương pháp viết nhanh (như) shorthand, Toán & tin: môn tốc ký, Xây...
  • ký sinh trùng đơn dưỡng,
  • phép chiếu chụp nổi, phép chiếu nổi, phép chiếu phối cảnh, chiếu lập thể,
  • phép chiếu bản đồ lập thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top