Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stopover” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / ´stɔp¸ouvə /, Giao thông & vận tải: phòng chuyển tiếp, sự dừng giữa chừng, Kinh tế: việc tạm dừng lại,
  • trạm dừng ở dọc đường, trạm trung gian,
  • vé dừng dọc đường,
  • sự trôi dọc,
  • / ´slip¸ouvə /, Tính từ: mặc chui qua khỏi đầu, Danh từ: Áo chui,
  • quá ngập giàn bay hơi,
  • / ´pɔp¸ouvə /, danh từ, bánh làm bằng bột nhão có hình vỏ sò mỏng,
  • / 'stɔpə /, Danh từ: người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại, nút, nút chai, (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp), Ngoại...
  • nơi đỗ lại,
  • / ´stouvə /, danh từ, rơm khô để nuôi gia súc,
  • máy khoan có cột đỡ, bộ phận chặn chuyển vị động đất trên trụ, máy khoan mỏ,
  • nút amiăng,
  • móc buộc cáp, móc hãm dây,
  • móc hãm xích,
  • Danh từ: kẹo có dạng hình cầu,
  • ma tít bằng mạt sắt,
  • nút của gàu rót,
  • tác nhân chặn mạch (trùng hợp, trùng ngưng),
  • nút cao su,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top