Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn substantive” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / ´sʌbstəntiv /, Tính từ: biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trọng yếu, lớn lao, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đặt và định quyền...
  • chất đông củachất xám,
  • / ¸sʌbstən´taivl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ; có tính chất danh từ,
  • Tính từ: biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trọng yếu, lớn lao, (từ mỹ,nghĩa...
  • / ¸sʌbstənti¸vaiz /, Ngoại động từ: danh từ hoá,
  • thỏa ước có thực chất,
  • các quy trình cơ bản,
  • những phép kiểm định trọng yếu,
  • / səb´stænʃəl /, Tính từ: quan trọng, có giá trị, đáng kể, không hão huyền; thực tế; thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự,...
  • / səb´stænʃi¸eit /, Ngoại động từ: chứng minh, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • nhuộm ngấm,
  • cục tổ chức, cục kỹ thuật, cục nghiệp vụ, ngành chủ yếu,
  • bản kiến nghị chính (trước một hội nghị),
  • chất,
  • chủ nông trại giàu có,
  • sự thực hiện đầy đủ hợp đồng,
  • thiệt hại đáng kể, tiền bồi thường thật sự, tiền bồi thường tổn thất thực tế,
  • đẳng thức thực chất,
  • thương nhân giàu có,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top