Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn testicular” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • / ¸tes´tikjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) hòn dái, (thuộc) tinh hoàn, Y học: thuộc tinh hoàn,
  • ống tinh,
  • đám rối thần kinh tinh hoàn,
  • hocmon tinh hoàn,
  • sốc tinh thần,
  • / den´tikjulə /, tính từ, có răng nhỏ, có răng cưa,
  • động mạch tinh hoàn,
  • tinh dịch,
  • / len´tikjulə /, hình hột đậu, Y học: thuộc hình thấu kính, thuộc nhân đậu, thuộc thể thủy tinh, Kỹ thuật chung: dạng thấu kính, ' lentif˜:m, tính...
  • / tes´tikjuleit /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) hòn dái,
  • / ves´tibjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) tiền đình, Y học: thuộc tiền đình,
  • bìu (dương vật),
  • / ten´tækjulə /, tính từ, (động vật học) (thuộc) tua cảm, (thuộc) xúc tu, (thực vật học) (thuộc) lông tuyến,
  • / rɪˈtɪkyələr /, Tính từ: dạng lưới; thuộc lưới, phức tạp, Xây dựng: có dạng mắt lưới, dạng mắt lưới, Kỹ thuật...
  • / ve´sikjulə /, Tính từ: (giải phẫu); (sinh vật học) (thuộc) bọng, (thuộc) túi; có bọng, có túi, (y học) có mụn nước; có chỗ phồng, có chỗ giộp, (địa lý,địa chất) có...
  • tĩnh mạch tinh hoàn phải,
  • tĩnh mạch tinh hoàn trái,
  • hội chứng tinh hoàn nữ tính hóa,
  • thể nhân răng tiểu não,
  • mất điều hòa tiền đình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top