Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn toggle” Tìm theo Từ (230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (230 Kết quả)

  • / ´tɔgl /, Danh từ: then; nút gỗ (dùng thay cho chiếc cúc trên áo khoác), (hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại), (kỹ thuật) đòn khuỷu (như) toggle-joint,...
  • / 'bɔgl /, Nội động từ: chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại, nói loanh quanh; nói nước đôi, Từ đồng nghĩa: verb, to boggle at ( about , over ) something,...
  • / dʒɔgl /, Danh từ: cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ, vấu nối, gờ nối (hai phiến đá, hai thanh gỗ), Ngoại động từ: xóc xóc nhẹ, lắc lắc...
  • chốt néo trọng lực,
  • chốt néo có lò xo,
  • bulông chốt,
  • phanh đòn khuỷu, phanh đòn khuỷu, phanh gọng kìm, phanh hàm,
  • cái kẹp (kiểu) bản lề, cái kẹp kiểu đòn,
  • khớp trục (kiểu) khuỷu, khớp ly hợp kiểu khuỷu,
  • máy dập khuỷu, máy dập khuỷu, máy dập khuỷu,
  • / 'gɔgl /, Nội động từ: trợn tròn mắt; giương mắt nhìn, lồi ra (mắt), Ngoại động từ: trợn tròn (mắt), Từ đồng...
  • cơ cấu đòn khuỷu, cơ cấu trục khuỷu, cơ cấu trục khuỷu,
  • đòn khuỷu, đòn khuỷu,
  • máy tán kiểu đòn khuỷu,
  • chốt lật, bộ chuyển mạch bập bênh, công tắc lật, mạch lật,
  • / ´tɔgl¸dʒɔint /, danh từ, (kỹ thuật) đòn khuỷu (như) toggle,
  • nút bật tắt, nút đảo chiều,
  • toxcanit, khớp khuỷu, đòn khuỷu, mối nối khuỷu-tay đòn,
  • phím bập bênh, phím bật/ tắt, phím toggle, khóa lật phím,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top