Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tolerant” Tìm theo Từ (117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (117 Kết quả)

  • / ´tɔlərənt /, Tính từ: có sự dung thứ, thể hiện sự dung thứ; khoan dung, hay tha thứ, chịu đựng; kiên nhẫn, chịu được (thuốc), Xây dựng: khả...
  • dung môi, dung sai,
  • bền nhiệt,
  • Tính từ: chịu muối; chịu nước mặn,
  • / in´tɔlərənt /, Tính từ: không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về (tôn giáo)), không chịu được (một thứ thuốc nào đó....), Danh từ:...
  • kháng lỗi, fault-tolerant system, hệ kháng lỗi
  • / ´kʌlərənt /, Xây dựng: thuốc nhuộm màu, Từ đồng nghĩa: noun, coloring , dye , dyestuff , pigment , stain , tincture
  • / 'tɔlərəns /, Danh từ: sự khoan dung, lòng khoan dung; sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng; sức chịu đựng, sự chấp nhận, (y học) sự chịu được thuốc, (kỹ thuật)...
  • / ´tɔlə¸reit /, Ngoại động từ: tha thứ, khoan dung, chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...) không phản đối, (y học) chịu uống, có khả năng uống (thuốc..), có qua (điều...
  • hệ kháng lỗi,
  • / ´ɔpərənt /, Tính từ: có hiệu lực, có thể quan sát được / đo được, Y học: có tác động,
  • máy tính chấp nhận sai hỏng,
  • hệ tránh lỗi,
  • sức chịu dựng lực tăng tốc,
  • dung sai cơ bản,
  • dung sai chặt, dung sai phạm vi hẹp,
  • dung sai tổng thể,
  • dung nạp miễn dịch,
  • dung sai nhiệt độ,
  • sự lệch dung sai, sự lệch dung sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top