Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Enfler” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • độ engler,
  • phương pháp chưng cất engler,
  • nhớt kế engler, máy đo độ nhớt engler,
  • / ´æηglə /, Danh từ: người câu cá, (động vật học) cá vảy chân, Kinh tế: người câu cá,
  • chỉ số engler, độ nhớt engle, độ engler, độ nhớt engler,
  • bình engler,
  • độ nhớt engler,
  • / ´æntlə /, Danh từ: gạc (hươu, nai), nhánh gạc (hươu, nai), Từ đồng nghĩa: noun, horn , knob , point , rack , spike
  • chỉ số engler, độ engler,
  • / ´enviə /,
  • / ´entə /, Nội động từ: Đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), Ngoại động từ: Đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập...
  • phép thử chưng cất engler,
  • (entero-) prefix chỉ ruột.,
  • / in´fə: /, Ngoại động từ: suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận, hàm ý, gợi ý, Đoán, phỏng đoán, Toán & tin: (toán logic ) suy luận;...
  • Danh từ: cái gạc đầu tiên của hươu,
  • độ engler, độ nhớt engler,
  • bình cất engler,
  • phím enter, phím nhập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top