Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feel ” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • bre & name / fi:l /, Hình thái từ: Danh từ: sự sờ mó, xúc giác, cảm giác, cảm giác đặc biệt (của cái gì), năng khiếu, Ngoại...
  • bộ mô phỏng cảm giác,
  • Thành Ngữ:, feel free !, xin cứ tự nhiên!
  • nhìn và cảm nhận,
  • cảm nhận lúc thắng,
  • Ngoại động từ: (từ hiếm) đồng cảm,
  • hồi dưỡng thuận,
  • Thành Ngữ:, to feel cheap, (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở
  • Thành Ngữ:, to feel strange, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng
  • Thành Ngữ:, to feel someone out, thăm dò ý định của aii
  • Thành Ngữ:, take/feel somebody's pulse, bắt mạch
  • Thành Ngữ:, to feel one's age, nhận ra rằng mình đã già, nhận ra rằng mình lỗi thời
  • Thành Ngữ:, it feels like rain, trời có vẻ muốn mưa
  • Thành Ngữ:, to feel ( look ) small, tủi hổ, thấy nhục nhã
  • Thành Ngữ:, to feel one's oats, hăng hái, hăm hở
  • Thành Ngữ:, to feel quite oneself, thấy sảng khoái
  • Thành Ngữ:, to feel one's legs, feel
  • Thành Ngữ:, to feel one's oat, (từ mỹ,nghĩa mỹ); (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
  • Thành Ngữ:, to feel the draught, gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top